Có 2 kết quả:
再制 zài zhì ㄗㄞˋ ㄓˋ • 再製 zài zhì ㄗㄞˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make more of the same thing
(2) to reproduce
(3) to reprocess
(4) to remanufacture
(2) to reproduce
(3) to reprocess
(4) to remanufacture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make more of the same thing
(2) to reproduce
(3) to reprocess
(4) to remanufacture
(2) to reproduce
(3) to reprocess
(4) to remanufacture
Bình luận 0